--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crank letter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crank letter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crank letter
+ Noun
thư đe dọa, thù địch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crank letter"
Những từ có chứa
"crank letter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
huyết thư
tay quay
chia
biểu
chấm
giấy hoa tiên
ngừng bút
phúc âm
giấy viết thư
hồi tín
more...
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
crank letter
:
thư đe dọa, thù địch
+
negative
:
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoánto give a negative answers trả lời từ chối, trả lời khôngnegative sentence câu phủ địnhnegative criticism sự phê bình tiêu cựcnegative evidence chứng cớ tiêu cực